Có 2 kết quả:
关税壁垒 guān shuì bì lěi ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ • 關稅壁壘 guān shuì bì lěi ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ
guān shuì bì lěi ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tariff wall
Bình luận 0
guān shuì bì lěi ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tariff wall
Bình luận 0